Catch up trong tiếng Anh có nghĩa là bắt kịp ai, bắt kịp người phía trước mình hoặc người giỏi hơn mình. Cùng tìm hiểu thêm những cụm từ đi cùng với động từ “Catch” và giới từ “up” qua bài viết dưới đây của sonlavn.com nhé.
Catch up là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “reach the same quality or standard as someone or something else” (đạt đến cùng mức độ với một ai đó hoặc một cái gì đó).
Đang xem: Catch up là gì
Ví dụ:
He was off school a week so that it is difficult for him to catch up. (Anh ấy nghỉ học một tuần vì vậy nó thật khó khăn cho anh ấy để bắt kịp tiến độ)
I caught up to him in the third round. (Tôi bắt kịp anh ta ở vòng đua thứ ba)
“Catch up” còn có nghĩa là “to do something you did not have time to do earlier” (làm một cái gì đó bạn không có thời gian để làm sớm hơn)
Ví dụ:
She spent lots of time catching up with some reports. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian để làm kịp tiến độ của một vài báo cáo)
Nghĩa thứ ba, “Catch up” được hiểu là “learn or discuss the latest news” (học hỏi hoặc thảo luận về bản tin mới nhất)
Ví dụ:
She wants to catch up on all the gossip. (Cô ấy muốn nắm bắt tất cả các tin đồn)
1. Catch at: bắt lấy, nắm lấy cái gì
Ví dụ: She caught at my sleeve as she want me to stay with her. (Cô ấy nắm lấy tay áo của tôi bởi cô ấy muốn tôi ở lại với cô ấy)
2. Catch out: lừa đảo, đánh lừa
Ví dụ: The question is designed to catch you out. (Câu hỏi được thiết kế để đánh lừa bạn)
3. Catch up in: bị liên quan, dính líu đến cái gì
Ví dụ: Pedestrians were caught up in stacking the road. (Người đi đường bị liên quan đến vụ xô xát trên đường)
4. Catch up with: tìm ra ai đó trong một khoảng thời gian
Ví dụ: The policies finally caught up with the theft in Hanoi.(Cảnh sát cuối cùng cũng bắt được tên trộm ở Hà Nội)
Catch up with: trừng phạt ai vì đã làm sai điều gì
Ví dụ: The tax authorities caught up with the company for not submitting tax. (Cơ quan thuế đã trừng phạt công ty vì đã không nộp thuế.)
Catch up with: học điều mới mà nhiều người đã biết
Ví dụ: She is trying to catch up with smartphone. (Cô ấy đang học cách để sử dụng điện thoại thông minh)
5. Catch up on: làm bù, học bù để bắt kịp phần đã lỡ
Ví dụ: Linh is going to study hard to catch up on what she missed. (Linh dự định học hành chăm chỉ để bắt kịp những gì cô ấy đã bỏ lỡ).
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Đánh Văn Bản Nhanh Không Cần Nhìn Phím, Luyện Kỹ Năng Gõ Văn Bản 10 Ngón Nhanh Nhất
1. Dress up: diện đồ đẹp, mặc đồ, hóa trang thành ai đó
Ví dụ: I will dress up for this special party tonight. (Tôi sẽ ăn diện thật đẹp cho bữa tiệc đặc biệt tối nay)
2. Bring up: nuôi lớn ai, đề cập, nêu lên vấn đề gì
Ví dụ: I was brought up in a middle class family in the countryside. (Tôi được nuôi lớn trong một gia đình trung lưu ở một vùng quê)
3. Build up: phát triển, xây dựng cái gì
Ví dụ: You should eat clean and exercise more frequently in order to build up your muscles. (Bạn nên ăn uống lành mạnh và tập thể thao thường xuyên để tăng cường cơ bắp)
4. Burn up: phá hủy, bị sốt
Ví dụ: You should burn up lots of calories to keep fit. (Bạn nên tiêu hao lượng calo để giữ dáng)
We should bring her to the doctor. She is burning up. (Chúng ta nên đưa cô ấy đi bác sĩ đi. Cô ấy đang sốt rồi)
5. Call (somebody) up: gọi điện cho ai
Ví dụ: Why don’t you call up him to tell about the party? (Tại sao bạn không gọi cho anh ấy để nói về bữa tiệc?)
6. Call (something) up: gợi nhớ điều gì
Ví dụ: His stories call up my childhood memories. (Câu chuyện của anh ấy gợi nhớ lại kí ức tuổi thơ tôi).
Xem thêm: Dự Báo Tử Vi Cung Bạch Dương, Xem Tử Vi Hàng Tháng Cung Bạch Dương
Trên đây là bài viết của sonlavn.com giải thích cho các bạn về ý nghĩa “Catch up là gì”. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích giúp các bạn học tốt tiếng Anh hơn. Chúc các bạn học tốt.