Nghĩa Của Từ Solution Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Solutions Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Solution là gì

*
*
*

solution

*

solution /sə”lu:ʃn/ danh từ sự hoà tan dung dịch giải pháp, cách giải quyết (toán học) lời giải; phép giải đáp án cao su hoà tan ((cũng) rubber solution) (y học) thuốc nướcto be in solution ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến…) ngoại động từ phủ một lớp cao su hoà tan
dung dịchFehling”s solution: Dung dịch FehlingRich ammonia solution: Dung dịch giàu AmoniacStrong ammonia solution: Dung dịch giàu Amoniac (trong máy hấp thụ)Weak ammonia solution: Dung dịch nghèo Amoniac (trong máy hấp thụ)antifreezing solution: dung dịch kỵ lạnhaqueous solution: dung dịch nướcclarifying solution: dung dịch sau lắng trongclarifying solution: dung dịch sạchcongested solution: dung dịch đóng băngdetergent solution: dung dịch rửaeutectic solution: dung dịch ơtectihyper-tonic solution: dung dịch có nồng độ caohypo-tonic solution: dung dịch có nồng độ thấpinverted sugar solution: dung dịch đường khửinverted sugar solution: dung dịch đường chuyển hóamolar solution: dung dịch chuẩn (dung dịch phân tử gam)raw sugar solution: dung dịch đường khôsaline solution: dung dịch rắnsolution tank: thùng chứa dung dịchstandard solution: dung dịch chuẩntrue solution: dung dịch chuẩn thựcsự giải quyết (một vấn đề)adequate solutionsự giải quyết ổn thỏaalternative solutiongiải pháp có thể lựa chọnbasic solutiongiải pháp cơ bảnbest solutionbiện pháp giải quyết tốt nhấtbest solutiongiải pháp tối ưubleaching solutiontẩy trắngcompromise solutiongiải pháp hòa giảidegenerate basic optimal solutionphương pháp cơ bản tối ưu suy biếnfeasible solutiongiải pháp khả thiheat of solutionnhiệt năng hòa tanmolasses solutionmật rỉnutrient solutionmôi trường cấy vi sinh vậtpreservative solutiondịch quả đóng hộp danh từ o dung dịch Hỗn hợp của hai hoặc nhiều thành phần thành một pha đồng nhất. o sự hòa tan o phép giải § acid solution : dung dịch axit § alkaline solution : dung dịch kiềm § amalgam solution : dung dịch hỗn hống § anodic solution : dung dịch anot § antifreeze solution : dung dịch chống đông § aqueous solution : dung dịch nước § buffer solution : dung dịch đệm § caustic soda solution : dung dịch xút ăn da § cleaning solution : dung dịch làm sạch, dung dịch làm trong § colloidal solution : dung dịch keo § dampening solution : dung dịch thẩm thấu § descending solution : dung dịch rót xuống § dilute solution : dung dịch loãng § doctor solution : dung dịch plumbit § leaching solution : dung dịch tẩy rửa § molar solution : dung dịch phân tử § mud solution : dung dịch bùn (khoan) § original solution : dung dịch đầu § pickling solution : dung dịch tẩy gỉ, dung dịch tẩm thực § quenching solution : dung dịch tôi § saturated solution : dung dịch bão hòa § solid solution : dung dịch rắn § standard solution : dung dịch tiêu chuẩn § standardized solution : dung dịch thử tiêu chuẩn hóa § stock solution : dung dịch gốc § test solution : dung dịch thử, dung dịch thí nghiệm § true solution : dung dịch thực § weak solution : dung dịch loãng § solution breccia : dăm kết do hoà tan § solution gas : khí hoà tan § solution gas-oil ratio : tỷ số khí hoà tan/dầu § solution point : điểm giải pháp § solution-gas expansion drive : truyền động do khí hoà tan § solution-gas expansion pool : mỏ do khí hoà tan truyền động

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): solution, solubility, solve, soluble, insoluble, unsolved, solvable

*

Xem thêm: Soạn Bài Hịch Tướng Sĩ Siêu Ngắn, Soạn Bài Hịch Tướng Sĩ

*

*

solution

Từ điển Collocation

solution noun

1 to a problem, difficult situation, etc.

ADJ. complete, comprehensive | partial | effective, good, happy, ideal, neat, optimal, perfect, real His plan does not offer a real solution to the problem. | acceptable | satisfactory, workable | correct, right | easy, obvious, simple | possible | feasible, practical, realistic, viable | cost-effective | creative, imaginative, ingenious | drastic, radical | early, immediate, instant, quick, speedy The UN representative stressed the urgency of an early solution. | final, lasting, long-term, permanent, ultimate | interim, short-term, temporary | proposed | pragmatic | compromise, negotiated | diplomatic, peaceful, political | military | technical

VERB + SOLUTION look for, seek, work towards | achieve, agree (on), arrive at, come up with, find, produce, reach, work out attempts to find a comprehensive political solution to the crisis | propose, put forward, suggest | adopt | offer, provide

PREP. ~ for a quick solution for dealing with the paper shortage | ~ to They were seeking an ultimate solution to the city”s traffic problem.

2 liquid in which a solid has been dissolved

ADJ. concentrated, neat, strong | dilute, weak | saturated | acid | alkaline | aqueous | saline, salt | bicarbonate, sodium chloride, etc.

SOLUTION + VERB contain

PREP. in ~ aluminium ions in solution

Từ điển WordNet

n.

a homogeneous mixture of two or more substances; frequently (but not necessarily) a liquid solution

he used a solution of peroxide and water

a method for solving a problem

the easy solution is to look it up in the handbook

the successful action of solving a problem

the solution took three hours

Xem thêm: Hám Fame Là Gì ? Tại Sao Lại Gọi Là Bú Fame Hay Đú Fame

English Synonym and Antonym Dictionary

solutionssyn.: answer explanation finding mixture outcome resolution resultant.: hardening

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: tin tổng hợp