Rất nhiều người làm việc trong lĩnh vực tổ chức event, chương trình tiệc chưa có nhiều am hiểu về thuật ngữ dành riêng cho ngành này. Tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì với nhiều người có khá xa lạ. Cùng chúng tôi tìm hiểu tại bài viết này và bỏ túi 50 thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực tổ chức sự kiện.
Đang xem: Tổ chức tiếng anh là gì
Công việc tổ chức sự kiện đang trở thành một ngành siêu HOT với mức lương hấp dẫn. Tiếng Anh dần trở nên phổ cập trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ngành tổ chức sự kiện. Mỗi ngành đều có những yêu cầu và đặc thù riêng, sử dụng tiếng Anh để nói về các công việc và nhân vật tạo sự chuyên nghiệp hóa. Vậy bạn có biết Tổ chức sự kiện trong tiếng Anh là gì? Tổ chức sự kiện trong tiếng Anh được thể hiện bằng từ Event management. Trong đó, từ Event có nghĩa là sự kiện và từ Management có nghĩa là tổ chức bắt nguồn từ từ Manager.
Tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì?
Việc tiếp cận các tên tiếng Anh của từng công việc sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng, nâng cao sự chuyên nghiệp trong công tác phục vụ. Tổ chức sự kiện là công việc đóng vai trò vô cùng quan trọng với tất cả các buổi lễ, buổi họp, gặp mặt hoặc buổi hội chợ. Công việc này sẽ bao gồm các công đoạn như lên ý tưởng, thực hiện, hậu cần,…
Từ vựng tiếng Anh trong tổ chức sự kiện
Tổ chức sự kiện là công việc mà mọi ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh đều cần. Hiện nay tại nước ta, đây đang trở thành một ngành cực HOT. Event management còn mang nhiều nghĩa tiếng Việt khác trả lời cho một số câu hỏi như:
Ban tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì?Ngành/nghề tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?Người tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì?
Ngoài ra, bạn cần nhớ từ Event organizer – Là câu trả lời cho câu hỏi chuyên viên tổ chức sự kiện tiếng anh là gì và nhân viên tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì?
Chúng tôi xin giới thiệu 50 thuật ngữ thường dùng nhất trong ngành tổ chức sự kiện. Nắm được những thuật ngữ cơ bản này sẽ phục vụ công việc của những người tham gia tổ chức sự kiện một cách hiệu quả nhất:
Từ vựng tổ chức sự kiện
1. Podium: Bục sân khấu
2. Lav mic: Mic không dây đeo tại cổ áo có kích cỡ rất nhỏ
3. Guiding board: Bảng chỉ dẫn thông tin
4. Feedback: Những ý kiến, góp ý của khách mời về sự kiện
5. Gala dinner: Buổi tiệc diễn ra vào buổi tối hoặc chiều muộn
6. Guest: Những khách mời tham dự
7. In house hoặc indoor event: Sự kiện trong nhà
8. Out house hoặc outdoor event: Sự kiện ngoài trời
9. Wings: Cánh gà
10. Projector: Máy chiếu
11. Agenda: Phần lịch trình các tiết mục
12. AV system: Hệ thống âm thanh và ánh sáng sự kiện
13. Audio visual aids : Phụ kiện nghe nhìn
14. Banquet event order (BEO): Bảng tóm tắt để sắp xếp sự kiện
15. F&B (Food and beverage): Đồ ăn và nước uống
16. Budgetary philosophy: Bản dự trù chi phí
17. Revenues and expenses: Các khoản thu chi
18. Cash bar : Khu vực kinh doanh nước uống hoặc đồ ăn trả phí riêng
19. Contingency plan: Kế hoạch dự trù nếu có tình huống phát sinh
20. Critical path : Danh sách các mục tiêu và hiệu quả muốn đạt được
21. Crowd control : Bản hướng dẫn để ổn định trật tự sự kiện
22. Rehearsal: Tổng duyệt
23. Stage platform: Phần sàn sân khấu
24. Deadline: Thời hạn sự kiện kết thúc
25. Master of the Ceremonies: Người dẫn chương trình (MC)
26. Feedback: Những ý kiến, góp ý của khách mời về sự kiện
27. Gala dinner: Buổi tiệc diễn ra vào buổi tối hoặc chiều muộn
28. Delegate: Người đăng ký hoặc người được chọn
29. Emergency action plan: Kế hoạch hành động ngay tập lực khi có vấn đề phát sinh
30. Badge: Huy hiệu, thẻ nhân viên
31. Lanyard: Dây đeo ở cổ
32. Liability : Trách nhiệm về những thiệt hại hoặc tổn thất xảy ra tại sự kiện
33. Foyer: Sảnh
34. Tablecloth: Khăn trải bàn
35. Chair cover: Khăn phủ ghế
36. Onsite: Chỉ nơi diễn ra sự kiện
37. Post event meeting: Cuộc họp sau sự kiện
38. Pre event meeting: Cuộc họp trước sự kiện
39. Print broker: Nhân viên phụ trách việc in ấn
40. Follow-up: Một loạt các hoạt động diễn ra sau sự kiện
41.Honored guest : Vị khách VIP xuất hiện tại sự kiện
42. Event coordinator: Điều phối viên tổ chức sự kiện
43. Celebrity: Khách mời nổi tiếng, ví dụ như ca sĩ, nghệ sĩ
44. Master Plan: Kế hoạch sự kiện tổng thể
45. Schedule: Tiến độ thực hiện sự kiện
46. Event venue: Địa điểm tổ chức
47. VAT: Thuế giá trị gia tăng (10%)
48. Hidden cost: Chi phí ngầm
49. Confetti canon: Máy bắn pháo, kim tuyến chào mừng
50. Rounds: Bàn tiệc dạng hình tròn
Đó là những từ vựng tiếng Anh trong tổ chức sự kiện thường được áp dụng nhất. Các sự kiện lớn và quan trọng thường xuyên có sự xuất hiện của những vị khách VIP, đối tác trong nước và nước ngoài. Vì vậy, việc sử dụng các thuật ngữ bằng tiếng Anh là điều cần thiết để thể hiện sự chuyên nghiệp.
Xem thêm: Chuyển Khoản Tiếng Anh Là Gì ? Tìm Hiểu Từ Và Giải Nghĩa Ngay
Tổ chức sự kiện tại Sparta Beer Club
Bên cạnh đó, để tạo sự thành công cho sự kiện bạn cần hết sức chú ý khâu lựa chọn địa điểm. Hiện nay, Sparta Beer Club là địa điểm tổ chức sự kiện thu hút đông đảo sự quan tâm. Hệ thống sân khấu ánh sáng quy mô cùng rất nhiều các tiết mục độc đáo sẽ khiến sự kiện thành công rực rỡ. Menu đồ ăn đa dạng với sự chế biến cẩn thận và tinh tế bởi những đầu bếp hàng đầu.
Nhiều show giải trí hấp dẫn
Sức chứa của Sparta Beer Club đạt 400 khách phù hợp với các sự kiện lớn. Nơi đây còn quy tụ nhiều DJ, Dancer cùng các ca sĩ nổi tiếng sẽ khiến bạn không thất vọng.
Xem thêm: Cách Chuyển Tiền Vào Tài Khoản Chứng Khoán Tại Abs, Chuyển Tiền Vào Tài Khoản Chứng Khoán
Địa điểm tổ chức sự kiện số 1 Hà Nội
Qua những chia sẻ về Thuật ngữ tổ chức sự kiện tiếng anh là gì, Sparta Beer Club hy vọng bạn đã có thêm nhiều thông tin thực sự bổ ích. Nếu bạn đang tìm kiếm nơi tổ chức sự kiện chuyên nghiệp, quy mô thì Sparta Beer Club là lựa chọn không tệ chút nào.