Nghĩa Của Từ Draft Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Draft Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

draft

*

draft /dræf / danh từ cặn nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn…) bã lúa mạch (sau khi ủ bia) danh từ bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền…) ra (bằng ngân phiếu…)to make a draft on…

Đang xem: Draft là gì

: lấy ra, rút ra (tiền…); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai…) (thương nghiệp) hối phiếu (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường (kỹ thuật) gió lò sự kéobeasts of draft: súc vật kéo (xe…) (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ…) ngoại động từ phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội… để làm công tác biệt phái…) (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ…)
bản phác thảofirst draft: bản phác thảo đầu tiênbản sơ họabản thảobản thiết kếbản vẽdraft drawing: bản vẽ phácpencil draft: bản vẽ chìrough draft: bản vẽ phác thảođồ ántheoretical draft: đồ án lý thuyếtđộ cônđộ vátshear draft: độ vát cắt (ở bản vẽ)dòng khícooling draft: dòng khí lạnhcross draft cooling tower: tháp giải nhiệt dòng khí thổi ngangcross draft cooling tower: tháp làm mát dòng khí thổi nganggóc trống của khuônGiải thích EN: The angle of clearance in a mold that allows for easy removal of the hardened material.Giải thích VN: Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.hối phiếuclean draft: hối phiếu hoàn hảohútchimney draft: hút của ống khóichimney draft: sức hút trong ống khóidraft box: buồng hút giódraft fan: quạt hútdraft hood: chụp hút giódraft stack: ống hútdraft tube: ống hútdraft tube chamber: buồng cửa van ống hútdraft tube deck: trần ống hút (trạm bơm)draft ventilator: quạt hút thảiexhaust draft: hút chất thảiforced draft: lực hút cưỡng bứcforced draft: hút cưỡng bứcforced draft: sự thông gió hútforced draft fan: quạt hút cưỡng bứcinduced air draft: quạt hút gióinduced air draft: dòng gió hútinduced air draft: dòng không khí hútinduced draft: sự hút gióinduced draft cooling tower: tháp giải nhiệt quạt gió hút vàoinduced draft fan: quạt hútnatural draft: sự hút gió tự nhiênnatural draft: hút tự nhiênnatural draft: sự tự hút (gió)natural draft: sức hút gió tự nhiênkéodraft bar: thanh kéodraft sill: xà kéodraft soring: lò xo kéodraft zone: phạm vi kéo duỗidraft zone: khoảng kéo duỗishear draft: sự kéo trượtlực hútforced draft: lực hút cưỡng bứclực kéoluồng giónatural draft: luồng gió tự nhiênphác họasự căngsự hútinduced draft: sự hút giónatural draft: sự hút gió tự nhiênsự hút giónatural draft: sự hút gió tự nhiênsự kéoGiải thích EN: The act of pulling or hauling a load, or the load itself.Giải thích VN: Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.shear draft: sự kéo trượtsự thông gióforced draft: sự thông gió cưỡng bứcforced draft: sự thông gió hútinduced draft: sự thông gió nhân tạonatural draft: sự thông gió tự nhiênsức kéovẽdraft drawing: bản vẽ phácdraft equipment: dụng cụ vẽdraft foil: giấy vẽ kim loạimechanical draft: vẽ (bản đồ) bằng máypencil draft: bản vẽ chìrough draft: bản vẽ phác thảovùng tháo nướcGiải thích EN: The area of an opening for the discharge of water.Giải thích VN: Vùng rút, tháo nước.Lĩnh vực: điện lạnhbản dự thảoluồng gió lùaLĩnh vực: xây dựngbản nhápGiải thích EN: A line of a transverse survey. Also, DRAUGHT.Giải thích VN: Một đường kẻ của một bản đồ.final draft: bản nháp chótgờ viềnLĩnh vực: toán & tinbản phác họaLĩnh vực: hóa học & vật liệuhút (nước, khí)Lĩnh vực: giao thông & vận tảimớn nước (tàu)back draftthông gió ngược chiềucooling draftdòng gió lạnhcooling draftluồng khí lạnhcross air draftdòng không khí thổi ngangdown draft carburetorbộ chế hòa khí ngượcdraft copybản sao phác thảodraft copybản sao thôdraft fanquạt đẩy thảidraft gagethông kếdraft gaugeáp kế thông giódraft gaugemáy đo lực giódraft gaugemáy đo tỷ trọng khídraft gaugemáy thủy tĩnh đo chiều sâubản dự thảodraft agreement: bản dự thảo hợp đồngfinal draft: bản dự thảo cuối cùngbản nháp (hợp đồng, ngân sách, thư từ)bản phác họabản thảodự thảodraft agreement: bản dự thảo hợp đồngdraft agreement: hiệp định dự thảodraft bill: dự thảo (dự án) luậtdraft national economic plan: dự thảo kế hoạch kinh tế quốc dândraft provisions: dự thảo (các) điều khoảndraft resolution: dự thảo nghị quyếtdraft standard: dự thảo tiêu chuẩnexposure draft: dự thảo trưng cầu ý kiếnfinal draft: bản dự thảo cuối cùnglệnh rút tiềnsự rút (tiền…) raacceptance of a draftsự nhận trả một hối phiếuaccommodation drafthối phiếu dung thôngaccommodation drafthối phiếu được chấp nhận thanh toán khốngadvice of draftgiấy báo hối phiếuadvice of draftgiấy báo lãnh tiền gửiannotated draftbản chú giảibank drafthối phiếu ngân hàngbanker”s drafthối phiếu ngân hàngclean drafthối phiếu trơncommercial drafthối phiếu thương mại kèm chứng từcopy of draftphó bản hối phiếudate drafthối phiếu có định kỳdate of draftngày của hối phiếudate of draftngày ký phát hối phiếudeep draftmớn nước chở nặng. deep draftmớn nước sâudocumentary drafthối phiếu chứng từdraft drawerngười ký phát hối phiếudraft drawn against securitieshối phiếu ký phát có thế chấpdraft international standardtiêu chuẩn mớn nước quốc tếdraft lawdự luậtdraft markdấu mớn nướcdraft modecách làm bản nhápdraft of a proposed lawdự luậtdraft on demandhối phiếu trả ngay khi đến nhậndraft payable to bearerhối phiếu trả ngay cho người cầm o khoảng cách những mặt Khoảng cách theo chiều thẳng đứng của đáy tàu hay giàn nổi tời mặt nước. ký. o vản phác thảo Bản phác thảo một văn bản, một hợp đồng o bản vẽ, bản phác thảo, bản thiết kế; sự hạ áp (của tầng); sự hút (nước, khí) § back draft : sự thông gió ngược chiều § chimney draft : sự hút của ống khói § exhaust draft : sự hút chất thải § forced draft : sự hút cưỡng bức, sự thông gió cưỡng bức § induced draft : sự hạ áp cảm ứng § mechanical draft : sự vẽ (bản đồ) bằng máy § natural draft : sự hút tự nhiên, sự thông gió tự nhiên § theoretical draft : đồ án lý thuyết

Từ điển chuyên ngành Môi trường

Draft: 1.

Xem thêm: Những Khái Niệm Cơ Bản Về Tài Sản Cố Định Là Gì ? Please Wait

The act of drawing or removing water from a tank or reservoir. 2. The water which is drawn or removed.

Xem thêm: Nhân Xơ Tử Cung Là Gì Có Nguy Hiểm Không ? BệNh Nhã¢N Xæ¡ Tá»­ Cung Lã  Gã¬

Tháo rút: 1. Hành động rút nước ra khỏi bể hoặc hồ chứa. 2. Nước được rút ra.

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: tin tổng hợp