English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET vsonlavn.com.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation
Đang xem: Trace là gì
Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary
trace tracedanh từ dấu, vết, vết tích, dấu hiệu (thể hiện cái gì đã tồn tại, đã xảy ra) the traces of an ancient civilization những vết tích của một nền văn minh cổ một chút, chút ít; số lượng rất nhỏ traces of poison in the water có chút thuốc độc trong nước not to show a trace of fear không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả ngoại động từ theo, lần theo; phát hiện ra, tìm thấy (dấu vết..) I cannot trace the letter to which you refer tôi không lần ra được lá thư mà anh đã đề cập đến the criminal was traced to Glasgow tên tội phạm đã bị phát hiện tung tích ở Glasgow to trace an influence tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng mô tả sự phát triển của (cái gì) a book which traces the decline of the Roman empire cuốn sách nói về sự suy tàn của đế chế La mã truy nguyên, tìm thấy nguồn gốc của (cái gì) her fear of water can be traced back to a childhood accident sự sợ nước của cô ấy có thể truy nguyên thấy bắt nguồn từ một tai nạn thời thơ ấu vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra to trace a line of conduct vạch ra một lối cư xử phác hoạ, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, lần ra đường nét to trace the line with one”s finger lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ theo, đi theo to trace a shady way đi dọc theo con đường râm mát vẽ can, đồ lại (một bản vẽ..) to trace back to truy nguyên đến to trace off vẽ phóng lại to trace out vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước…) to trace over đồ lại (một bức hoạ)danh từ ((thường) số nhiều) dây kéo (ngựa) to be in the traces đang thắng cương (đen & bóng) vết t. of an element vết của một phần tử t. of endomorphism vết của tự đồng cấu t. Xem thêm: Cách Vẽ Sơ Đồ Tư Duy Đẹp Sinh Động Với Imindmap, 13 Sơ Đồ Tư Duy Ý Tưởng of a line vết của đường thẳng t. of a map (tô pô) vết của ánh xạ t. of a matrix (đại số) vết của một ma trận t. of a surface (hình học) vết của một mặt /treis/ danh từ, (thường) số nhiều dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe) !to be in the traces đang thắng cương (đen & bóng) !to kick opver the traces (xem) kick danh từ ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích the traces of an ancient civilization những vết tích của một nền văn minh cổ một chút, chút ít not to show a trace of fear không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả ngoại động từ ((thường) out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra to trace out a plan vạch một kế hoạch to trace a line of conduct vạch ra một lối cư xử kẻ theo vạch, chỉ theo đường to trace the line with one”s finger lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ theo vết, theo vết chân to trace someone theo vết chân của người nào theo, đi theo to trace a shady way đi dọc theo con đường râm mát tìm thấy dấu vết to trace an influence tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng !to trace back to truy nguyên đến !to trace off vẽ phóng lại !to trace out vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước…) !to trace over đồ lại (một bức hoạ)
|