Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Mortgage là gì
Xem thêm: Cách Chuyển Video Từ Iphone Sang Máy Tính, Chuyển Tệp Giữa Iphone Và Máy Tính Của Bạn
Mortgage (Econ) Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
Xem thêm: Cách Bỏ Giấy Vào Máy In Hp Dòng Laserjet Pro, 2 Cách In Khổ A5 Ở Máy In Hp M404Dn
mortgage danh từ văn tự thế chấp; sự thế chấp to apply for/take out a mortgage xin/được vay có thể chấp mortgage agreement/deed: văn tự/chứng thư thế chấp tiền thế chấp động từ cầm cố; thế chấp to mortgage one”s house in order to start a business: cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh the house was mortgaged to the bank for a large amount of money: ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớncầm cốmortgage bond: khế ước cầm cốcầm đồLĩnh vực: hóa học & vật liệusự cầm cốsự thế nợblanket mortgage: sự thế nợ tổng quátLĩnh vực: xây dựngthế chấpmortgage bondkhế ước thế nợbiên bản thế chấpcầm cốblanket mortgage: sự cầm cố toàn bộ tài sảndeed of mortgage: tờ cầm cốgeneral mortgage: sự cầm cố toàn bộ tài sảngrowing equity mortgage: khoản vay cầm cố hoàn trả tăng dầnmortgage bank: ngân hàng cầm cố bất động sảnmortgage banker: tổ chức tín dụng cầm cốmortgage debt: nợ cầm cốmortgage debtor: con nợ thế chấp cầm cốmortgage deed: hợp đồng cầm cốmortgage deed: khế ước cầm cốmortgage registrar: người giữ sổ sách cầm cốpension mortgage: cầm cố tiền hưusecuritized mortgage: vay cầm cố được chứng khoán hóacầm cố (để vay tiền)đem cầm cốsự cầm cố hoặc thế chấp cho món nợthế chấpVeterans Administration mortgage: cho vay thế chấp theo hội đồng cựu chiến binhaccrued interest on mortgage: lãi thế chấp phải tínhamortizing mortgage: thế chấp hoànauthorized mortgage bond: trái phiếu thế chấp theo định mứcbiweekly mortgage: sự thế chấp theo phương thức cấp tiền hai tuần một lầnblanket mortgage: thế chấp tổng sảncap and collar mortgage: vay thế chấp lãi suất khả biên có giới hạncapped mortgage: trái phiếu vay thế chấp có chừng mựccharge by way of legal mortgage: vật ủy thác làm của thế chấp hợp phápchattel mortgage: vay thế chấp động sảnchattel mortgage bond: giấy vay thế chấp động sảnchattels mortgage: sự thế chấp động sảnchattels mortgage bond: trái phiếu (công ty) thế chấp động sảnclosed mortgage: sự thế chấp đã thanh tiêuclosed-end mortgage: thế chấp đóngclosed-end mortgage: sự thế chấp mãn ngạchclosed-end mortgage: thế chấp hạn ngạchcollateralized mortgage obligation: trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấpcommission long-term mortgage loan: khoản vay thế chấp dài hạn hoa hồngcommission short-term mortgage loan: khoản vay thế chấp ngắn hạn hoa hồngconsolidated mortgage: sự thế chấp nhập chungconsolidated mortgage bond: trái phiếu thế chấp hợp nhấtcontributory mortgage: thế chấp thỏa thuận chungcontributory mortgage: thế chấp chia chịuconventional mortgage: cho vay thế chấp thông thườngcut-throat mortgage: sự thế chấp không chuộc lại đượcdeed of mortgage: văn tự thế chấpdemand mortgage: khoản vay thế chấp không kỳ hạnendowment mortgage: thế chấp chợ cấpequitable mortgage: quyền thế chấp có hiệu lực theo luật công bằngequitable mortgage: thế chấp theo công bằngextension of mortgage: sự kéo dài thời hạn thế chấpfinal mortgage payment: tiền trả thế chấp sau cùngfirst mortgage: thế chấp lần đầufirst mortgage bond: văn tự thế chấp được ưu tiênfixed-rate mortgage: vay thế chấp lãi suất cố địnhfloating mortgage: thế chấp lưu động. general mortgage: thế chấp toàn bộgeneral mortgage bond: trái khoán thế chấp chunggeneral mortgage bond: trái phiếu thế chấp toàn bộgraduated-payment mortgage: vay thế chấp mức trả tăng dầnguaranteed mortgage: khoản vay thế chấp có bảo đảmhome mortgage: khoản vay thế chấp nhà ởhousing mortgage loan: khoản vay thế chấp nhà ởincome mortgage bonds: trái khoán thế chấp thu nhậpinterest-only mortgage: sự thế chấp chỉ trả lãijunior mortgage: quyền thế chấp ưu tiên hạng haijunior mortgage: văn tự thế chấp thứ cấpleasehold mortgage: sự thế chấp quyền thuêlegal mortgage: thế chấp pháp địnhlegal mortgage: quyền thế chấp pháp địnhlend money on mortgage: cho vay thế chấplift a mortgage: hoàn trả khoản vay thế chấplift a mortgage: giải trừ thế chấplow start mortgage: mức thế chấp ban đầu thấpmaritime mortgage: thế chấp hải thuyềnmortgage administration: quản lý thế chấpmortgage annuity scheme: kế hoạch niên kim thế chấpmortgage assets: tài sản thế chấpmortgage bank: ngân hàng thế chấpmortgage banking: nghiệp vụ ngân hàng thế chấpmortgage bond: trái khoán thế chấpmortgage bond: văn tự thế chấp (cầm cố)mortgage bonder: người môi giới thế chấpmortgage broker: người môi giới thế chấpmortgage charge: phí ổn (dùng cho) thế chấpmortgage charge: phí tổn (dùng cho) thế chấpmortgage claim: trái quyền thế chấpmortgage clause: điều khoản thế chấpmortgage company: công ty cho vay thế chấpmortgage contract: hợp đồng thế chấpmortgage creditor: chủ nợ thế chấpmortgage debenture: trái phiếu công ty có thế chấpmortgage debenture: trái khoán công ty có thế chấpmortgage debtor: con nợ thế chấp cầm cốmortgage foreclosure: sự sai áp của thế chấpmortgage foreclosure: sự tịch thu của thế chấpmortgage forfeit: đồ thế chấp bị tịch thumortgage in possession: sự sở hữu tài sản thế chấpmortgage invest relief at source: sự bớt lãi thế chấp từ nguồnmortgage lien: quyền lưu giữ của thế chấpmortgage loan: khoản vay, có thế chấpmortgage loan rate: lãi suất cho vay thế chấpmortgage market: thị trường thế chấpmortgage money: tiền cho vay thế chấpmortgage money: tiền thế chấpmortgage moratoria: quyền hoãn hoàn lại của thế chấpmortgage note: phiếu khoán thế chấpmortgage note servicing: sự quản lý các phiếu khoán có thế chấpmortgage owed: khoản tiền thế chấpmortgage payable: các khoản phải trả có thế chấpmortgage payable: tiền thế chấp phải trảmortgage premium: phụ phí thế chấpmortgage protection insurance policy: đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấpmortgage protection policy: đơn bảo hiểm bảo hộ thế chấpmortgage receivable: tiền thế chấp phải thumortgage registration: sự đăng ký thế chấpmortgage registry: phòng, nơi đăng ký thế chấpmortgage repayment: hoàn trả thế chấpmortgage repayment: sự hoàn lại khoản vay thế chấpmortgage security: sự bảo đảm thế chấpmortgage term: kỳ hạn thế chấpnon-amortizing mortgage: thế chấp trả gópon mortgage: để thế chấpopen mortgage: sự thế chấp chuộc lại đượcopen-end mortgage: thế chấp ngỏ không hạn chếopen-end mortgage: hợp đồng thế chấp không kỳ hạnopen-end mortgage: sự thế chấp không có kỳ hạn hoàn tiền cố địnhoption mortgage: thế chấp quyền chọnpay off a mortgage: thanh tiêu để đương giải thế chấpprice level adjusted mortgage (plam): tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo mức giáprimary mortgage market: thị trường thế chấp sơ cấppuisne mortgage: thế chấp thứ cấppuisne mortgage: sự thế chấp không đăng kýpurchase-money mortgage: văn tự thế chấp tiền muareal-estate mortgage: thế chấp bất động sảnreal-estate mortgage bonds: trái phiếu thế chấp bất động sảnredeem a mortgage (to..): chuộc lại vật thế chấpredemption of a mortgage: sự chuộc lại tài sản thế chấpregistration of mortgage: sự đăng ký thế chấprepayment mortgage: sự thế chấp bất động sản (trả góp)repayment mortgage: thế chấp hoàn trả lãireverse annuity mortgage: thế chấp đối lưu niên kimreverse mortgage: thế chấp đối lưusecond and subsequent mortgage: thế chấp lần thứ hai và các lần sausecond mortgage: sự thế chấp thứ haisecond mortgage: vay thế chấp lần thứ haisecondary mortgage market: Thị Trường Thế Chấp Cấp IIsecondary mortgage market: thị trường thế chấp thứ haisecondary mortgage market: thị trường thế chấp cấp haisenior mortgage: thế chấp ưu tiênsettlement of mortgage: thiết định quyền thế chấpship mortgage: sự thế chấp tàusinking fund mortgage: thế chấp quỹ trả nợspecific mortgage: thế chấp đặc biệtstraight mortgage: thế chấp trực tiếpsum lent on a mortgage: số tiền cho vay có thế chấpterm mortgage: thế chấp định kỳterm mortgage: tiền vay định kỳ có thế chấptransfer of mortgage: chuyển giao thế chấptrust mortgage: thế chấp tín thácunderlying mortgage: quyền thế chấp ưu tiênunderlying mortgage: tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc)unissued mortgage bond: trái phiếu thế chấp chưa phát hànhunlimited mortgage: thế chấp không hạn chếvariable-rate mortgage: khoản vay thế chấp có lãi suất biến đổivariable-rate mortgage: sự thế chấp chịu lãi suất biến đổiwelsh mortgage: thế chấp chạy nợthế nợtiền vay có thế chấpprice level adjusted mortgage (plam): tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo mức giáunderlying mortgage: tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc)văn kiện thế chấpvăn tự cầm cốvăn tự thế chấpcollateralized mortgage obligation: trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấpfirst mortgage bond: văn tự thế chấp được ưu tiênjunior mortgage: văn tự thế chấp thứ cấpmortgage bond: văn tự thế chấp (cầm cố)purchase-money mortgage: văn tự thế chấp tiền muavật thế chấpredeem a mortgage (to..): chuộc lại vật thế chấp o sự cầm cố, sự thế nợ § blanket mortgage : sự thế nợ tổng quát