Muốn Có Một Bộ Slide Là Gì ? Phần Mềm Trình Diễn Trực Tuyến Xuất Sắc (Miễn Phí)

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Slide là gì

*
*
*

slide

*

slide /slaid/ danh từ sự trượt đường trượt trên tuyết mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá…) khe trượt; bộ phận trượt (trong máy) bản kính mang vật (ở kính hiển vi) bản kính dương (đèn chiếu) (âm nhạc) luyến ngắt nội động từ slid trượt, chuyển động nhẹ nhàngpiston slides noiselessly up and down: pittông chuyển động lên xuống rất êm lướt qua, đi lướtto slide over a delicate subject: đi lướt qua một vấn đề tế nhị đi qua, trôi qualet things slide: để sự việc trôi qua rơi vào, sa ngãto slide into sin: sa ngã vào vòng tội lỗi (âm nhạc) luyếnto slide from one note to another: luyến từ nốt này sang nốt khác ngoại động từ bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượtto slide timber: thả gỗ theo sườn núito slide drawer into place: đẩy nhẹ ngăn kéo vào
bàn daobottom slide: phần dưới bàn daocompound slide rest: bàn dao chữ thậpcross slide: bàn dao ngangcross slide: bàn dao chữ thậpcross slide feed mechanism: cơ cấu bàn dao ngangcut off slide: bàn dao ngangcutoff slide: bàn dao cắtcutting-off slide: bàn dao cắtcutting-off slide: bàn dao nganglongitudinal slide: bàn dao dọcmilling slide: bàn dao máy phaymultiple-tool slide: bàn dao nhiều daoparting (tool) slide: bàn dao ngangparting (tool) slide: bàn dao cắtplaning turning slide: bàn trượt dọc của bàn dao (máy tiện)profiling slide: bàn dao chép hìnhslide head: bàn dao chữ thậpslide head: bàn dao ngangslide rest: bàn dao chữ thậpslide rest: bàn dao ngangtop slide rest: bàn dao chữ thậpbàn dao chữ thậpbàn trượtbed slide: bàn trượt dọccapstan slide: bàn trượt rơvonvecross slide: bàn trượt ngangcutter slide: bàn trượt máy phayelevating slide: bàn trượt lêngrinding wheel slide: bàn trượt mang bánh màilongitudinal slide: bàn trượt dọcplaning turning slide: bàn trượt dọc của bàn dao (máy tiện)slide lathe: máy tiện có bàn trượtslide plate: bàn trượt lưỡi ghitop slide: bàn trượt trêntop slide (tool slide, tool rest): bàn trượt trên (giá dao)transverse slide: bàn trượt ngangturret slide: bàn trượt của đầu rơvonvevertical planer slide: bàn trượt đứng của máy bàowheel (stand) slide: bàn trượt ụ màiwheel head slide: bàn trượt đầu màiwheelhead slide: bàn trượt mang đá màicon chạy (trên thước cân)con mãcon trượt điều tiếtđầu trượtđầu xọcprecision slide: đầu xọc chính xácđẩyđẩy trượtdương bảnlantern slide: dương bản (cho) đèn chiếuđường dẫn trượtinverted vee slide: đường dẫn trượt chữ Vinverted vee slide: đường dẫn trượt lăng trụroller slide: đường dẫn trượt con lănwedge slide: đường dẫn trượt đuôi énđường trượthead slide: đường trượt của ụkey slide: đường trượt thangiá lắcgiấy bóng kínhkhối nặng di độngkhối nặng trượtmángemergency slide: máng trượt cấp cứumáng thảmáng trượtemergency slide: máng trượt cấp cứumặt nghiêng, ván trượtGiải thích EN: 1. a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.2.

Xem thêm: Tóm Tắt Văn Bản Buổi Học Cuối Cùng Lớp 6, Tóm Tắt Truyện Buổi Học Cuối Cùng Của Tác Giả An

Xem thêm: Cá Cóc Tam Đảo Thoát Khỏi Nguy Cơ Tuyệt Chủng, Save Tam Đảo

a piece of a mechanism that moves linearly over a surface between guides.a piece of a mechanism that moves linearly over a surface between guides..Giải thích VN: Máng dốc có đầu dưới phẳng, dùng để đưa hàng hóa từ nơi cao xuống nơi thấp. 2. bộ phận của máy móc chuyển động trên bề mặt được tạo bởi các thanh dẫn.mặt trượtphim dương bảnpittôngrãnh trượtfeed slide: rãnh trượt dẫn tiếnsự quay trượtsự trượtcollapse slide: sự trượt lởdebris slide: sự trượt lởearth slide: sự trượt đấtflow slide of road subgrade slopes: sự trượt mái dốcrock slide: sự trượt lở đáslide fall: sự trượt đáụ trượtcutting slide: ụ trượt khuôn dậpprecision slide: ụ trượt chính xácslide lathe: máy tiện có ụ trượtvan cửavan điều tiếtvan trượtbalanced slide valve: van trượt cân bằngbalanced slide valve: van trượt bảo hiểmdamper slide: van trượt điều tiếtexpansion slide: van trượt giãn nởflat slide valve: van trượt phẳngflat slide valve: van trượt dẹtgovernor slide: van trượt điều tiếtlate admission slide valve: van trượt nạp muộn (hơi nước)late release slide valve: van trượt xả muộn (hơi nước)multiple-way slide valve: van trượt nhiều ngảslide box: hộp van trượtslide carburetor: bộ chế hòa khí có van trượt (động cơ 2 kỳ)slide damper: van trượt ống khóislide shaft: trục van trượtslide valve: cửa van trượtslide valve circle: vòng (tròn) van trượtslide valve liner: ống van trượtslide valve rod: thanh van trượtslide valve spindle: thân van trượtsmoke slide: van trượt điều chỉnh khóithree-port slide: van trượt hình hộpthrottle slide: van trượt điều tiết (bộ chế hòa khí)vòng trượtLĩnh vực: điện tử & viễn thôngbộ trượtLĩnh vực: vật lýcấu trượtmiếng kính đặt vật (kính hiển vi)Lĩnh vực: toán & tinphim đèn chiếuLĩnh vực: xây dựngphim điapozitipLĩnh vực: điện lạnhtấm phim (để) chiếuKelvin-Varley slidekhung trượt Kelvin-VarleyKelvin-Varley slidethước trượt Kenvil-Varleyactive slidetờ chiếu hiện hànhangle of slidegóc trượtbed slidebàn daobed slidebàn trượtbed slidexe daoblankholder slidecon trượt (máy dập tôn)bottom slidecon trượt ngangbottom slidehàn trượt dướibroach slideđầu xóc chuốtcaliper slidethước thụtcaliper, slidethước thụtcircuit slide rulethước tính loga hình tròncircular slide rulethước tính loga hình tròncircular slide rulingthước tính loga hình tròncolor slidephim chiếu màucontrol slidethước điều khiểnphần kéo ra đượcbear slidesự trượt giá xuống o sự trượt o thanh trượt, con trượt § debris slide : sự trượt lở § earth slide : sự trượt đất § rock slide : sự trượt lở đá § safety slide : con trượt an toàn, puli an toàn

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền

Slide

Bước lướt

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): slide / slid / slid

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: tin tổng hợp