Nghĩa Của Từ Substitute Là Gì ? Vietgle Tra Từ

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

substitute

*

Substitute (Econ) Hàng thay thế.+ Một hàng hoá có thể được thay thế cho một hàng hoá khác hoặc một đầu vào có thể được thay thế cho một đầu vào khác.
substitute thế
đầu nốidrilling fool substitute: đầu nối của giàn khoanthếmethod of the substitute redundant members: phương pháp thay thế liên kết thừaoil substitute: chất thế dầusalt substitute: chất thay thế muốisubstitute : thay thếsubstitute character: kí tự thay thếsubstitute character (SUB): ký tự thay thếsubstitute effect: hiệu ứng thếsubstitute fuel: nhiên liệu thay thếsubstitute goods: mặt hàng thay thếsubstitute item: hạng mục thay thếsubstitute material: vật liệu thay thếsubstitute materials: vật liệu thay thếsubstitute products: sản phẩm để thếsubstitute put: để thếsubstitute recipient: người nhận thay thếsubstitute track: rãnh thay thếturpentine substitute: chất thay thế dầu thôngvật thay thếvật thếLĩnh vực: điện lạnhchất thếoil substitute: chất thế dầuLĩnh vực: xây dựngcôn nốiđoạn ống nốihoisting substitute: đoạn ống nối để kéopin-to-box substitute: đoạn ống nối ren dươngreducing substitute: đoạn ống nối giảm nhỏsucker rod substitute: đoạn ống nối cần bơmthế phẩmLĩnh vực: toán & tinthấycash substitute royaltythuế khoáng nghiệp đền bùjunk substituteống lắng (khoan)lifting substituteđầu ống nângđể thay thếngười thay thếsản phẩm thay thếfunctional substitute goods: sản phẩm thay thế chức năngthay thế (người nào…)thay thế… bằngimport substitutehàng nhập thay thếimport substitutehàng thay thế nhập khẩuperfect substitutethay thế hoàn toànsubstitute articleshàng thay thếsubstitute bondchứng khoán thay thếsubstitute carrierngười nhận chở thếsubstitute demandcâu thay thếsubstitute demandcầu thay thếsubstitute for ricehàng thay thế cho gạosubstitute materialsvật liệu thay thếsubstitute moneyđồng tiền thay thếsubstitute moneytiền tệ thay thếsubstitute servicetống đạt gián tiếpsubstitute slipphiếu trả tiền thay thếsubstitute voucherchứng từ thay thế <"sʌbstitju:t> o chất thay thế, vật thay thế o đầu nối, đoạn ống nối § basket substitute : ống lăng (khoan) § bumper substitute : đoạn ống nặng gắn ở dưới cần khoan (để ổn định cần khoan và cứu kẹt) § hoisting substitute : đoạn ống nối để kéo § junk substitute : ống lắng (khoan) § lifting substitute : đầu ống nâng § pin-to-box substitute : đoạn ống nối ren dương § pin-to-pin substitute : đoạn ống nối ren dương kép § reducing substitute : đoạn ống nối giảm nhỏ § sucker rod substitute : đoạn ống nối cần bơm § turpentine substitute : chất thay thế dầu thông § substitute natural gas : khí thay thế § substitute well : giếng thay thế

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền

Substitute

Thay người

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá

Substitute

Cầu thủ dự bị

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: tin tức đó đây